Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phân cách


séparer
Con sông phân cách hai làng
rivière qui sépare les deux villages
Sự phân cách màu da
apartheid



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.